Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

PGR

  1. Plant genetic resources
  2. Plant Growth Regulator
  3. Progesterone receptor gene
  4. Progesterone receptors - also PR, PRs, PGRs, PRC and PRn
  5. IATA code for Kirk Field, Paragould, Arkansas, United States
  6. Progressive Rail
  7. Progesterone - also prg, PR, PROG, PG, Po, PRO and P
  8. Progressive Rail Incorporated
  9. Partial gastric resection
  10. Primordial growth retardation
  11. Progesterone receptor - also pr and PRc
  12. Progesterone receptor status
  13. Progestin receptor - also PR
  14. Progressive Corporation
  15. Population growth rate
  16. PROGRESSIVE CORP.
  17. Precision Graphic Recorder

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • PGRA

    PLANGRAPHICS, INC.
  • PGRC

    Program Guidance and Review Committee Plant Genetic Resources Centre Plant Genetics Resource Center
  • PGRDS

    Prototype generic radar display system
  • PGRFA

    Plant genetic resources for food and agriculture
  • PGRFF

    PEGASUS GROUP PLC
  • PGRI

    Plant Genetic Resources Institute
  • PGRM

    Plaque Glycolysis and Regrowth Method
  • PGRN

    PEREGRINE INC PEREGRINE, INC.
  • PGRNS

    PEREGRINE REAL ESTATE TRUST
  • PGRO

    Planning, Grants, And Research Office Processors\' and Growers\' Research Organisation
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top