- Từ điển Viết tắt
PIRU
Xem thêm các từ khác
-
PIRs
Prematriculation immunization requirements Paired Ig-like receptors Pollution incident reporting system -
PISA
Programme For International Student Assessment Pharmaceutical Information Systems Association Pair interaction structureless approximation Portable InformationsSystem... -
PISA-PED
Prospective Investigative Study of Acute Pulmonary Embolism Diagnosis -
PISA/BG
PISA/Business Graphics - also PISABG -
PISA/DB
PISA/Data Base - also PISADB -
PISA/DD
PISA/Data Dictionary - also PISADD -
PISA/MP
PISA/Menue Processor - also PISAMP -
PISA/PPS
PISA/ProduktionsPlanung und -Steuerungssystem - also PISAPPS -
PISA/QL
PISA/Query Language - also PISAQL -
PISA/RG
PISA/Report Generator - also PISARG -
PISABG
PISA/Business Graphics - also PISA/BG -
PISADB
PISA/Data Base - also PISA/DB -
PISADD
PISA/Data Dictionary - also PISA/DD -
PISAM
Photon-induced scanning Auger microscope -
PISAMP
PISA/Menue Processor - also PISA/MP -
PISAPPS
PISA/ProduktionsPlanung und -Steuerungssystem - also PISA/PPS -
PISAQL
PISA/Query Language - also PISA/QL -
PISARG
PISA/Report Generator - also PISA/RG -
PISC
PACIFIC INTERNATIONAL SERVICES CORP. Program for the Inspection of Steel Components Programme for the Inspection of Steel Components -
PISCES
Plant Instrumentation Surveillance Calibration and Evaluation System Passive In-Situ Concn. Extn. Sampler
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.