Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

PK2

  1. Prokineticin 2

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • PKA

    Primary knock-on atom Protein kinase a - also PK-A Phosphokinase A Prekallikrein activator Protein kinase A activity Protein kinase catalytic subunit IATA...
  • PKA-

    Protein-kinase-A-
  • PKA-Cbeta

    PKA catalytic subunit beta
  • PKA-I

    Protein kinase type I
  • PKAF

    Public Key Authentication Framework
  • PKAII

    Protein kinase AII
  • PKAL

    Plasma kallikrein - also PK
  • PKAM

    PARKS AMERICA INC.
  • PKAN

    Pantothenate kinase-associated neurodegeneration
  • PKAR

    Podokinetic after-rotation
  • PKAU

    POLK AUDIO, INC.
  • PKAc

    Protein kinase A catalytic subunit - also PKA
  • PKAi

    PKA inhibitor - also PKI Protein kinase A type I
  • PKAs

    Protein kinases - also PK, PKs and pKA
  • PKB

    Protein kinase B PowerShares Exchange-Traded Fund Trust - also PBE, PBJ, PBS, PBW, PEJ, PFM, PHJ, PIC, PID, PJP, PMR, PPA, PSI, PSJ, PUI, PWB, PWJ, PWP,...
  • PKB/Akt

    Protein kinase B/Akt - also PKB
  • PKBBF

    PT BAKRIE N BROS
  • PKBK

    PARKE BANK Parke Bancorp, Inc.
  • PKBWF

    PEAK BREWING GROUP INC.
  • PKBalpha

    Protein kinase Balpha
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top