Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

PL-LCD

  1. PhotoLuminescent Liquid Cristal Display

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • PL-OU

    Physical Layer Overhead Unit - also PLOU PhotoLuminescent Liquid Crystal Display
  • PL-VM

    Pathet Lao - Viet Minh
  • PL-alpha

    Placental lactogen-alpha
  • PL/1

    Programming Language 1 - also PL1 Programming Language One - also PLI and PL/I Programming Language - also PL Programming Language/1
  • PL/11

    PL/1 for PDP-11
  • PL/I

    Programming Language One - also PLI and PL/1
  • PL/IP

    Parallel Line Internet Protocol - also PLIP
  • PL/M

    Programming Language for Micros Programming Language for Microcomputers - also PLM Programming language, macroassembler Programming Language for Microprocessor
  • PL/P

    Programming Language for Prime
  • PL/SQL

    Procedural Language/Structured Query Language
  • PL1

    PL/1 - also PL-1
  • PL8

    Plate - also PL, P, Plt, PM and Pl.
  • PLA

    Programmable Logic Array Program License Agreement People\'s Liberation Army Polylactic acid - also PLLA Plain Language Address - also PLAD Power lever...
  • PLA(2)

    Phospholipase A - also PLA and PLA2 Phospholipases A
  • PLA-2

    Phospholipase-A2
  • PLA-N

    People\'s Liberation Army-Navy - also PLAN
  • PLA/A

    Playboy Enterprises, Inc. - also PLA
  • PLA/OS

    Plain Language Address/Office Symbol
  • PLA/RI

    Plain Language Address/Routing Indicator
  • PLA1

    Phospholipase A1 - also PS-PLA1
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top