Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

PNP

  1. Positive Negative Positive
  2. Private Numbering Plan
  3. Preliminary Network Plan
  4. Paraneoplastic pemphigus
  5. Purine nucleoside phosphorylase - also PNPase and pup
  6. IATA code for Pilot Point Airport, Pilot Point, Alaska, United States
  7. Peripheral neuropathy - also pn and PPN
  8. Platelet neutralization procedure
  9. P-nitrophenyl - also p-NP
  10. Pancreatic polypeptide - also pp and ppp
  11. Park/Neutral Position
  12. Pediatric nurse practitioners - also PNPs
  13. Pan Pacific Retail Properties, Inc.
  14. Plug 'N Play
  15. Pediatric nurse practitioner
  16. P-nitrophenol - also p-NP
  17. P-nitrophenol hydroxylase - also PNPH and p-NPH
  18. Para nitrophenol
  19. Peripheral neuropathic pain
  20. Phrenic nerve palsy
  21. Pneumoperitoneum - also ppt, pp and pneumo
  22. Polynucleotide phosphorylase - also PNPase
  23. Purine nucleoside phosphorylases - also PNPs
  24. Pyrimidine nucleoside phosphorylase - also PyNPase and PyNP
  25. Plug and Play - also P-N-P
  26. Plug-and-Play - also P&P

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • PNP-Xyl

    P-nitrophenyl-beta-D-xylopyranoside
  • PNPA

    P-nitrophenyl acetate - also p-NPA
  • PNPB

    P-nitrophenyl butyrate
  • PNPBIOS

    Plug and Play Basic Input Output System - also PnP BIOS
  • PNPC

    P-nitrophenylcaprylate PANA PETROLEUM CORP.
  • PNPCA

    Pacific Northwest Pollution Control Association
  • PNPDF

    PAN PALLADIUM LTD.
  • PNPDPP

    P-nitrophenyl diphenyl phosphate
  • PNPF

    Piqua Nuclear Power Facility
  • PNPG

    P-nitrophenylglycerol P-nitrophenyl-beta-D-glucopyranoside P-nitrophenyl-alpha-D-glucopyranoside P-nitrophenyl-alpha-D-galactopyranoside P-nitrophenyl-beta-D-glucoside
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 26/09/23 11:04:50
    Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      1 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 13/09/23 11:02:54
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
Loading...
Top