- Từ điển Viết tắt
PPARs
- Peroxisomal proliferator activator receptors
- Peroxisomal proliferator-activated receptors - also PPAR
- Peroxisome proliferator-activated receptors - also PPAR
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
PPAS
Personal Property Accountability System Peroxisome proliferating agents Pollock Pines Alternative School -
PPAT
Phosphopantetheine adenylyltransferase Pyrophosphate amidotransferase -
PPAX
PCS Phosphate Company - also PPHX, PPNX, PPTX, TGIX, WACX and WAGX PCS Phosphate Company Incorporated -
PPAZ
Planned Parenthood Association of ZAMBIA -
PPB
Parts per billion - also P/B Part period balancing Program Performance Baseline Provisioning Parts Breakdown Plans, Program and Budget Plasma protein binding... -
PPBA
P-phenylbenzoic acid -
PPBD
Papillary balloon dilatation -
PPBDV
Push Pull Before Disc Variation - also PPb DV -
PPBE
Planning, Programming, Budget and Execution -
PPBERS
Program Performance and Budget Execution Review System -
PPBES
Planning, Programming, Budgeting and Execution System Planning, Programming and Budgeting Execution System Program, Planning, Budgeting and Execution System... -
PPBG
Postprandial blood glucose - also PBG -
PPBHY
PERLIS PLANTATIONS BERHAD -
PPBI
Pacific Premier Bancorp Inc Periodontal pocket bleeding index -
PPBIT
Pre-periodic built-in test Preperiodic Built in Test -
PPBK
PEOPLE\'S BANK OF OXFORD -
PPBL
Persistent polyclonal B-cell lymphocytosis -
PPBM
Positive Passenger Baggage Matching -
PPBN
PINNACLE BANKSHARES CORP. -
PPBRS
Planning, Programming, Budgeting and Review System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.