Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

QTP

  1. Quality Test Plan
  2. Qualification Test Plan
  3. Qualification Test Procedure
  4. Qualification Test/Procedure
  5. Quality Teacher Program
  6. Quarterly Training Plan
  7. Qualified Tuition Program
  8. Quantum Test Program
  9. Quetiapine

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • QTPP

    Qualification Test Planning Phase
  • QTPS

    Quality Test Preparation Sheet
  • QTPT

    Quantum thermodynamic perturbation theory
  • QTR

    Qualification Test Report Quarter - also Q, q., qr., QR, Quar and Quart Quad TiltRotor Quality Technical Requirement Quarterly Training Record
  • QTRAQ

    QUENTRA NETWORKS, INC.
  • QTRC

    Quality Training and Resource Center
  • QTRN

    QUINTILES TRANSNATIONAL CORP.
  • QTRO

    Q-TRONICS, INC.
  • QTRS

    Quarters
  • QTS

    Qualified Teacher Status Quancept Telephony System Qualification Test Schedule
  • QTSN

    QUINTESSENCE OIL CO.
  • QTSR

    Qualification Test Summary Report
  • QTSS

    Qualification Test Summary Sheet
  • QTT

    Quantitative thermal testing Qualifying To Teach
  • QTTK

    QUANTUM TECHNOLOGY CORP.
  • QTTM

    QUANTITATIVE METHODS CORP.
  • QTTX

    TTX Corporation - also ATTX, BTTX, DTTX, ETTX, OTTX, RBOX, RTTX, TBOX, TTAX, TTCX, TTGX, TTWX and TTX
  • QTTZF

    QATAR TELECOM
  • QTV

    QT interval variability
  • QTVI

    QT variability index Quantitative tissue velocity imaging
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top