- Từ điển Viết tắt
RECCEXREP
Các từ tiếp theo
-
RECCO
Reconnaissance - also RECCE, Recon, RCN, RECONN, REC and RECO RECONNAISSANCE CODE -
RECD
Rural Economic and Community Development Received - also rec\'d, rcvd, r., rcd, rec. and recd. Reserve Extended Controller Director Real-ear to coupler... -
RECDG WGRS
Recording Wagers -
RECERT
Recertification -
RECF
Receiving Force -
RECFM
RECord ForMat -
RECHAR
Recombiner charcoal adsorber -
RECHG
Recharge - also R -
RECIP
Reciprocate - also R Reciprocal -
RECIRC
Recirculating
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Kitchen
1.177 lượt xemA Workshop
1.847 lượt xemFarming and Ranching
223 lượt xemAt the Beach II
329 lượt xemSimple Animals
173 lượt xemDescribing Clothes
1.045 lượt xemHandicrafts
2.188 lượt xemMusic, Dance, and Theater
172 lượt xemMap of the World
652 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt