- Từ điển Viết tắt
REPE
- Repeat while Equal
- Resonance energy per pi electron
- Reexpansion pulmonary edema - also RPE
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
REPEC
Rabbit enteropathogenic Escherichia coli -
REPELS
Reemitted positron energy loss spectroscopy -
REPGEN
Reports Generator - also RPTGEN -
REPIF
ROSETTA EXPLORATION, INC. -
REPIN
Reply if Negative -
REPLACE
Randomized Evaluation in PCI Linking Angiomax to Reduced Clinical Events -
REPLD
Replaced - also RPLC, RPLCD and repl. -
REPLDET
Replacement Detachment - also RD -
REPLG
Replacing - also RPLCG -
REPLI
Radar-coupled Emitter/Passive Location and Identification -
REPLO
Regional Emergency Preparedness Liaison Officer -
REPLS
Replaces - also RPLCS -
REPMF
RELIANCE PETROLEUM LTD. -
REPN
REPLICA, INC. -
REPNE
Repeat while Not Equal -
REPNZ
Repeat while Not Zero -
REPO
Repurchase Agreement - also RP and Repo / RP Recombinant human erythropoietin - also rHuEpo, rhEPO, r-huEpo, rh-EPO, rHu-EPO, R-Hu-EPO, r-EPO, rEp, rh-Ep... -
REPORE
Report Output Retrieval System -
REPP
Repair Engineering Programme Plan -
REPPIR
Radiation Emergency Preparedness and Public Information Regulations
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.