- Từ điển Viết tắt
REPE
- Repeat while Equal
- Resonance energy per pi electron
- Reexpansion pulmonary edema - also RPE
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
REPEC
Rabbit enteropathogenic Escherichia coli -
REPELS
Reemitted positron energy loss spectroscopy -
REPGEN
Reports Generator - also RPTGEN -
REPIF
ROSETTA EXPLORATION, INC. -
REPIN
Reply if Negative -
REPLACE
Randomized Evaluation in PCI Linking Angiomax to Reduced Clinical Events -
REPLD
Replaced - also RPLC, RPLCD and repl. -
REPLDET
Replacement Detachment - also RD -
REPLG
Replacing - also RPLCG -
REPLI
Radar-coupled Emitter/Passive Location and Identification
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Sports Verbs
180 lượt xemMap of the World
646 lượt xemCrime and Punishment
307 lượt xemIn Port
198 lượt xemMedical and Dental Care
27 lượt xemThe Baby's Room
1.436 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.232 lượt xemMath
2.110 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt