- Từ điển Viết tắt
RESB
Xem thêm các từ khác
- 
                                RESCReactor subcriticality Remote Emergency Satellite Unit Roanoke Electric Steel Corporation Reuse Executive Steering Committee ROANOKE ELECTRIC STEEL CORP.
- 
                                RESCAPRescue Combat Air Patrol Resource Capabilities discovery
- 
                                RESCCRyan Elementary SchoolSacramento County Community
- 
                                RESCORescue - also RSQ, RESQ and R Recherche et Sauvetage de Combat
- 
                                RESCORTRescue Escort
- 
                                RESCURemote Emergency Satellite Cellular Unit
- 
                                RESDATRestricted Data - also RD
- 
                                RESEARCHRapamycin-Eluting Stent Evaluated At Rotterdam Cardiology Hospital
- 
                                RESERVEResponsive Replacement Vehicle
- 
                                RESGResearch Engineering Standing Group
- 
                                RESHAPEResource, Self Help, Affordability, Planning Effort
- 
                                RESIDResidual - also R
- 
                                RESINSResearch Institute - also RI
- 
                                RESISResistance - also r, Rt, RI, Rn, rin, Ra, Rs, Re, RTE, Rc, RES and Rss Receptor Site Interaction Simulation
- 
                                RESIST ARRResisting Arrest
- 
                                RESIST OFCResisting an Officer
- 
                                RESLRadiological and Environmental Sciences Laboratory Radiological and Environmental Science Laboratory
- 
                                RESMRadiation effects on structural materials Radar Electronic Support Measures - also R-ESM
- 
                                RESMFRESORTS UNLIMITED MANAGEMENT, INC.
- 
                                RESNARehabilitation Engineering and Assistive Technology Society of North America
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                