- Từ điển Viết tắt
RF/IF
Các từ tiếp theo
-
RF/J
Radio Frequency Jammer -
RF/LATO
Rocky Flats/Los Alamos Technology Office -
RF/MW
Radiofrequency/microwave -
RF/PF
Regional Forces/Popular Forces -
RF/RHD
Rheumatic fever/rheumatic heart disease -
RF/SAL
Radio Frequency Semi-Active Laser -
RF1
Release factor 1 - also RF-1 Recombinant F1 -
RF2
Release factor 2 - also RF-2 -
RFA
Regulatory Flexibility Act RCRA facility assessment Request for Action Retarding field analyzer Restrictive Fire Area Remedial Facility Assessment Requirements... -
RFA/VSI
RCRA Facility Assessment/Visual Site Inspection
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.419 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemAircraft
278 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemBirds
359 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemInsects
166 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"