Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

RFO

  1. REFILCO
  2. Request for Offer
  3. Reason For Outage
  4. Request for Order
  5. Raffinose family oligosaccharides - also RFOs
  6. Remote Foreign Office
  7. Restricted flow orifice
  8. Rocky Flats Office

Các từ tiếp theo

  • RFOA&B

    Request For Order Acceptance and Booking
  • RFOG

    Resonator Fiber Optic Gyro
  • RFOM

    Restriction on Freedom of Movement
  • RFOV

    Reduced field of view
  • RFO^A

    ROYCE FOCUS TR
  • RFOs

    Raffinose family of oligosaccharides Raffinose family oligosaccharides - also RFO
  • RFP

    Request For Proposal - also REP Request for Proposals - also REP Reasonable Further Progress Rocky Flats Plant Reversed field pinch Requirements and Formulation...
  • RFPA

    Request for Proposal Authorization Right to Financial Privacy Act Request for procurement action - also RPA
  • RFPB

    Reserve Forces Policy Board
  • RFPG

    Radio Frequency Protection Guides

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Restaurant Verbs

1.407 lượt xem

The Dining room

2.204 lượt xem

In Port

192 lượt xem

A Science Lab

692 lượt xem

Map of the World

639 lượt xem

Occupations I

2.124 lượt xem

Team Sports

1.536 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top