- Từ điển Viết tắt
RKT
- IATA code for Ras Al Khaimah International Airport, Ras Al Khaimah, United Arab Emirates
- Rock-Tenn Company
- ROCK-TENN CO.
- Rocket - also R
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
RKUNF
RAKUTEN INC. -
RKVDU
Remote Keyboard Visual Display Unit -
RKW
Rock in water IATA code for Rockwood Municipal Airport, Rockwood, Tennessee, United States -
RKWD
ROCKWOOD HOLDING CO. -
RKY
ADOLPH COORS CO. -
RKYM
ROCKY MOUNT MILLS, INC -
RKive
Archive - also ARCHIE, ARC, A, Arch and Archv -
RL
Return Loss Rocket Launcher - also R/L Report Leaving Radioluminescent Light Real Life Radio Liberty Red light Release Line Reactor licensing Rome Laboratory... -
RLA
Resonant laser ablation Repair Level Analysis Repair Line Agreement Radioligand assay Recovery Land Acquisition Renin-like activity Retinal leakage analyzer... -
RLAA
Remand in Local Authority Accommodation
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Kitchen
1.170 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemMammals I
445 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"