- Từ điển Viết tắt
RKWD
Các từ tiếp theo
-
RKY
ADOLPH COORS CO. -
RKYM
ROCKY MOUNT MILLS, INC -
RKive
Archive - also ARCHIE, ARC, A, Arch and Archv -
RL
Return Loss Rocket Launcher - also R/L Report Leaving Radioluminescent Light Real Life Radio Liberty Red light Release Line Reactor licensing Rome Laboratory... -
RLA
Resonant laser ablation Repair Level Analysis Repair Line Agreement Radioligand assay Recovery Land Acquisition Renin-like activity Retinal leakage analyzer... -
RLAA
Remand in Local Authority Accommodation -
RLAE
REALAMERICA CO. -
RLAF
Royal Laotian Air Force -
RLAH
Rancho Los Amigos Hospital -
RLAI
Risperidone long-acting injectable
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
School Verbs
297 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemInsects
166 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"