- Từ điển Viết tắt
RODS
- Records of decision system
- Record of Decision System
- Real-time Outbreak and Disease Surveillance
- Referral Order Division Scheme
- Recreation and Off-Duty Safety
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
RODTOX
Rapid oxygen demand and toxicity tester -
ROE
Rules Of Engagement Return On Equity Roster of Exception Reflector Orbital Experiment Rate of expenditure Reactor Operations Engineering Regional Office... -
ROEA
Royal Oak Education Association -
ROEAP
Regional Office for Education, Asia and Pacific -
ROEB
ROEBLING FINANCIAL CORP, INC. -
ROEC
Rabbit oviduct epithelial cells -
ROEF
Regional oxygen extraction fraction -
ROEFFEX
Rotterdam Energy Futures Exchange -
ROEG
Rosa eglanteria -
ROEM
Renseignement D\'origine Électromagnétique
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Sports Verbs
167 lượt xemAir Travel
282 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemThe Baby's Room
1.411 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemTreatments and Remedies
1.665 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 14/05/22 09:23:43
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?