- Từ điển Viết tắt
RPHA
- Reverse passive haemagglutination - also RPH
- Reverse passive haemagglutination test
- Reverse passive hemagglutination assay
- Reversed passive hemagglutination assay
- Reverse passive hemagglutination - also R-PHA
- Reverse passive haemagglutination assay
- Reversed passive haemagglutination
- Roving Pulse Height Analyzer
- Reversed passive hemagglutination
Xem thêm các từ khác
-
RPHCF
ROHTO PHARMACEUTICAL CO. -
RPHGF
RISING PHOENIX DEVELOPMENT GROUP, LTD -
RPHI
Reverse passive hemagglutination inhibition Reversed passive hemagglutination inhibition -
RPHL
ROCKPORT HEALTHCARE GROUP, INC. -
RPHNF
RIPHEAN PLATINUM CORP. -
RPI
Retail Price Index Rod position indicator Real property inventory Railway Progress Institute Rensselaer Polytechnic Institute RNA polymerase I - also RNAPI... -
RPIA
Radial partition immunoassay -
RPIC
Regional poison information center -
RPID
Representation module ID -
RPIE
Real property installed equipment Replacement Photographic Image Equipment -
RPIF
Regional Planetary Imaging Facility -
RPII
RETINAPHARMA INTERNATIONAL, INC. -
RPIII
RNA polymerase III - also RNAPIII -
RPIN
ROTARY POWER INTERNATIONAL, INC. -
RPIO
Responsible Planning and Implementation Officier Registered publication issuing office -
RPIP9
Rap2 interacting protein 9 -
RPIPC
Reversed-phase ion-pair chromatography -
RPIS
Real Property Inventory System Receiving procurement inquiry system Rod position indication system Rod position information system -
RPIX
Retail Price Index X Rhone-Poulenc Incorporated ROYAL PICTURES, INC. -
RPIY
Retail Pice Index Y
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
