Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

SBGSF

  1. SCHNEIDER ELECTRIC SA

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • SBGX

    Industry Financial Corporation
  • SBH

    Sequencing by hybridization Sabra hypertension-prone Sabra hypertensive Secure Backbone Hub Southern blot hybridisation Southern blot hybridization Soybean...
  • SBHA

    Suberic bishydroxamate
  • SBHC

    Speed Brake Hand Controller School-based health center School-based health centers - also SBHCs SECURITY BANK HOLDING CO. Standards for Behavioral Health...
  • SBHCs

    School-based health centers - also SBHC
  • SBHKF

    SMITHKLINE BEECHAM, PLC
  • SBHMF

    SINO BIOPHARMACEUTICAL
  • SBHO

    STEUBEN TRUST CO.
  • SBHS

    San Benito High School State Board of Human Services San Bernardino High School Sydney Boys High School
  • SBHT

    ICAO code for Altamira Airport, Altamira, Pará, Brazil
  • SBHTF

    SUNBLUSH TECHNOLOGIES CORP.
  • SBI

    Sound Blaster Instrument Special Background Investigation Storage Bus Interconnect Synchronous Bus Interface Subsidiary Body for Implementation Screening...
  • SBI-Bus

    Synchronous Backplane Interconnect Bus
  • SBIA

    Saskatchewan Brain Injury Association Segmental bioimpedance analysis
  • SBIB

    Sterling Bancshares, Inc. - also SBIBN and SBIBO
  • SBIBN

    Sterling Bancshares, Inc. - also SBIB and SBIBO
  • SBIBO

    STERLING BANCSHARES CAPITAL TRUST II Sterling Bancshares, Inc. - also SBIB and SBIBN
  • SBIBP

    STERLING BANCSHARES CAPITAL TRUST I
  • SBIC

    Small Business Investment Corporation Small Business Investment Company
  • SBID

    Sometime Before I Die Shitty But It\'ll Do Stuff Bit Identification Stuff Bit ID
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top