Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

SMSCB

  1. Short Message Service Cell Broadcast - also SMS CB

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • SMSCEMI

    Short Message Service Center External Machine Interface
  • SMSE

    SMS @CTIVE TECHNOLOGIES CORP. Super Multiple Simulation Exercise Short Message Service Engine
  • SMSG

    Submandibular salivary gland - also SMG and SSG
  • SMS CB

    Short Message Service Cell Broadcast - also SMSCB
  • SMT

    Surface-Mount Technology Senior Management Team SMART - also SMA Shared Memory Transport Status Monitoring Transponder Selective Message Transaction Storage...
  • SMT3IP1

    Smt3-specific isopeptidase 1
  • SMTA

    Subordinate Message Transfer Agent Surface Mount Technology Association SCOTTISH MOTOR TRADE ASSOCIATION
  • SMTAS

    Shuttle Model Test and Analysis System Software Methods and Tools Application Standards
  • SMTAY

    SEMENTES AGROCERES S.A.
  • SMTB

    Smithtown Bancorp Inc SMITHTOWN BANCORP, INC.
  • SMTC

    SEMTECH CORP. Southern Maine Technical College S-methyl-L-thiocitrulline - also SMLT Semtech Corporation
  • SMTD

    Submarine Torpedo Defense
  • SMTE

    Science, Mathematics and Technology Education
  • SMTF

    Shuttle Mission Training Facility School Management Task Force SMARTFORCE PLC
  • SMTG

    Superior and middle temporal gyri
  • SMTH

    Signal Maintenance Tester\'s Handbook
  • SMTHQ

    SMITH TECHNOLOGY CORP.
  • SMTHR

    Smoother
  • SMTHST

    Smoothest
  • SMTI

    Sodium mechanisms test installation Sea Moving-Target Indication SMTEK INTERNATIONAL, INC. Systems Management Tools Initiative
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top