- Từ điển Viết tắt
SR
- Shift Register - also S/R and SHFTR
- Short Range
- Scanning radiometer
- Safety rod
- Service Release
- Slow Release
- Silicone rubber
- Special Report
- Source Routing
- State route
- Status Report
- Speech Recognition
- Support reaction
- Status Register - also STR
- Strategic Reconnaissance
- Sarcoplasmic reticulum - also SSR and SPR
- Standard deviation - also SD, STD, Sn and Std Dev
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
SR&D
Sodium removal and decontamination -
SR&Q
Safety, Reliability and Quality -
SR&QA
Safety, Reliability and Quality Assurance -
SR&T
Supporting Research and Technology - also SRT -
SR-A
Scavenger receptor A - also SRA Subgroup A Scavenger receptor class A - also SRA -
SR-B1
Scavenger receptor B1 -
SR-BI
Scavenger receptor B type I Scavenger receptor class B type I Scavenger receptor BI Scavenger receptor type B class I -
SR-CC
Single reference-CC -
SR-CCD
Single reference-CCD -
SR-CCSD
Single reference-CCSD -
SR-CRSP
Small Ruminant Collaborative Research Support Program -
SR-D
Short Range with Dismount -
SR-I
Sensory rhodopsin I - also SRI -
SRI(s)
Saudi Riyal - also SAR, SA R and SRI -
SS
Single shot Stainless steel - also Stst and SST Space Station - also SP STA Shuttle System Stack Segment Single Sideband - also SSB and S/S Suspended solids... -
SS&A
Space Systems and Applications -
SS&AL
Social Sciences and Asian Languages - also SSAL -
SS&C
Sand, slag and crucible -
SS&D
Sealed source and device Site surveillance and decommissioning -
SS&R
Systems Safety and Reliability
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.