Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

SYA

  1. School Year Abroad
  2. IATA code for Eareckson AS, Shemya, Alaska, United States

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • SYAL

    Symphoricarpos albus
  • SYARF

    SYARIKAT BINANN BUDI SAWMILL BHD
  • SYB

    Synaptobrevin
  • SYBADM

    Sybase Administration
  • SYBADP

    Sybase Adaptive Server Enterprise RDBMS Sybase Adaptive Svr Enterprise
  • SYBASE

    Sybase Inc.
  • SYBB

    SYNSORB BIOTECH INC.
  • SYBC

    Sybase Client
  • SYBD

    SYNTHETIC BLOOD INTERNATIONAL, INC.
  • SYBDW2BY

    See Ya But Don\'t Want 2 Be Ya
  • SYBI3C

    Sybase ASE Config for I3
  • SYBJF

    SECURITY BANK CORP.
  • SYBR

    Sybase Replication Server Synergy Brands Inc.
  • SYBS

    Sybase SQL Server
  • SYBT

    S.Y. Bancorp, Inc.
  • SYSAD

    SYStem ADministrator - also SA and SYSADMIN
  • SYSADMIN

    System Administrator - also SA and SYSAD
  • SZA

    Solar zenith angle Solar Zenith Angles Surf Zone Array Surf-Zone Array Sodium zeolite A
  • SZB

    IATA code for Sultan Abdul Aziz Shah Airport, Subang, Malaysia SouthFirst Bancshares, Inc.
  • SZCPP

    SUIZA CAPITAL TRUST II
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top