- Từ điển Viết tắt
TDC-CZ
Các từ tiếp theo
-
TDCA
Taurodeoxycholate - also TDC and TDOC Taurodeoxycholic acid - also TDC Thiazole-4,5-dicarboxylic acid -
TDCAF
TDC A/S DKK5 -
TDCAZ
THERAPEUTIC DISCOVERY CORP. -
TDCC
Transportation Data Coordinating Committee Tactical Data Communications Central Time-dependent close-coupling Time-dependent coupled-cluster Transportation... -
TDCDMA
Time Division Code Division Multiple Access - also TD-CDMA Time Division and Code Division Multiple Access -
TDCF
ICAO code for Canefield Airport, Canefield, Dominica -
TDCHF
TAKEDA CHEMICAL INDUSTRIES LTD. -
TDCI
3 DCI INC. -
TDCIMS
Thermal Desorption Chemical Ionization Mass Spectrometer -
TDCM
PRE-CELL SOLUTIONS, INC.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The U.S. Postal System
144 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"