- Từ điển Viết tắt
TDCF
Các từ tiếp theo
-
TDCHF
TAKEDA CHEMICAL INDUSTRIES LTD. -
TDCI
3 DCI INC. -
TDCIMS
Thermal Desorption Chemical Ionization Mass Spectrometer -
TDCM
PRE-CELL SOLUTIONS, INC. -
TDCMS
Technical Data Configuration Management System -
TDCO
Thermodilution cardiac output Thermodilution CO -
TDCP-HFR
Time-dependent coupled perturbed Hartree-Fock-roothan approach -
TDCR
Triple-to-double coincidence ratio Test deficiency change request -
TDCRP
Treatment of Depression Collaborative Research Program -
TDCS
Thyroglossal duct cysts - also TDC and TGDC Transcranial direct current stimulation Time-density curves - also TDC Total dissolved and colloidal solids
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
211 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemAn Office
235 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemMammals I
445 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"