- Từ điển Viết tắt
TDZD
Xem thêm các từ khác
-
TDZHF
TDZ HOLDINGS INC. -
TDk
Tardive dyskinesia - also td Two-Dimensional Kinetics TDK CORP. TDK Corporation -
TDtoDP
Tablet Coordinates to Display Coordinates -
TE
Transverse Electric - also TC Test Equipment Terminal Equipment Trailing Edge Timing Electronics Transit Exchange Technical Evaluation - also TECHEVAL... -
TE&S
Test, Evaluate and Support Committee -
TE-1
TERMINAL EQUIPMENT 1 - also TE1 -
TE-2
TERMINAL EQUIPMENT 2 - also TE2 -
TE/2
Terminal Emulator/2 -
TE/IR
Tactical Engagement/Instrumentation Range -
TE1
Terminal Equipment 1 - also TE-1 Terminal Equipment Type One -
TE2
Terminal Equipment 2 - also TE-2 -
TEA
THEAM Torque Equilibrium Attitude Transportation Enhancement Activities - also TEAs Telekommunikations-Anschluss-Einheit Thermal energy analyzer Tetraethylammonium... -
TEA-21
Transportation Equity Act for the 21st Century - also TEA21 Transportation Equity Act -
TEA-COM
Temperate East Asia-Planning Committee -
TEA-Ch
Test of Everyday Attention for Children -
TEA-Cl
Tetraethylammonium chloride - also teac, TEA and TEACl -
TEA-ER
Traffic Executives Association, Eastern Railroads -
TEA21
Transportation Equity Act for the 21st Century - also TEA-21 -
TEAA
Triethylammonium acetate -
TEAB
Tetraethylammonium bromide - also TEA Triethylammonium bicarbonate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.