Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

TFNA

  1. Transthoracic fine-needle aspiration

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • TFNB

    TAFT NATIONAL BANK
  • TFNK

    TFN FOOTBALL NETWORK
  • TFNSP

    TOSCO FINANCING TRUST
  • TFO

    Tactical Fiber Optics Tank Farm Operations Transactions for others Tandem Free Operation Triple helix-forming oligonucleotide Triplex forming oligonucleotide...
  • TFOA

    Things fall off Aircraft Things Falling Off Aircraft
  • TFOCA

    Tactical Fiber Optics Cable Assembly Tactical Fiber Optic Cable Assembly Thin Fiber Optic Cable Assembly
  • TFODM

    Task Force on Observations and Data Management
  • TFOM

    Time figure of merit
  • TFONY

    Telefonos de Mexico SA de CV Ser A Spons ADR - also TMX
  • TFOPS

    Trillion Floating-Point Operations Per Second
  • TFOV

    Total Field of View Thermal Field of View
  • TFOs

    Tetrad-forming organisms Triple helix-forming oligonucleotides Triplex-forming oligonucleotides - also TFO Tank Farm Operations Subcouncil Tc-99M-Tetrofosmin...
  • TFP

    Tops Filing Protocol Tank Farm Project Tetrafluorophenol Therapeutic Feeding Program Thrifty Food Plan Total Factor Productivity Total fundoplication Traffic...
  • TFPC

    Tank Farm Production Control
  • TFPCF

    TOKYO FINANCIAL PLANNERS CO., LTD.
  • TFPD

    Thermal/flash protective device
  • TFPE

    Tank farm plant engineering
  • TFPI

    Tissue factor pathway inhibitor TF pathway inhibitor Tissue factor pathway inhibitor-1 - also TFPI-1
  • TFPI-1

    Tissue factor pathway inhibitor-1 - also TFPI
  • TFPL

    TAYLORS FALLS PUBLIC LIBRARY THOMPSON FALLS PUBLIC LIBRARY TENAFLY FREE PUBLIC LIBRARY TRENTON FREE PUBLIC LIBRARY TINTON FALLS PUBLIC LIBRARY TYRINGHAM...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top