- Từ điển Viết tắt
THRD
Các từ tiếp theo
-
THREATCON
Threat Condition -
THREDDS
Thematic Real-time Environmental Distributed Data Services -
THREX
Thresholded experiments Threshold experiment -
THRF
THRIFTY TEL, INC. -
THRG
Teaching History Research Group -
THRIP
Technology and Human Resources for Industry Programme -
THRIVE
THRombin Inhibitor in VEnous thromboembolism Tower Hamlets Reading Initiative via Exploration -
THRM
Thermal zone management THERMALTEC INTERNATIONAL CORP. -
THRV
THOR VENTURES, INC. -
THRX
Transportation Company of America - also TCMX Theravance, Inc. Transportation Corporation of America - also TCAX
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Public Transportation
283 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemOccupations III
201 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemMath
2.092 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"