- Từ điển Viết tắt
UCHILE
Các từ tiếp theo
-
UCHL1
Ubiquitin carboxy-terminal hydrolase L1 - also UCH-L1 -
UCHS
Uncontrolled hemorrhagic shock - also UHS Ubiquitin C-terminal hydrolases University City High School -
UCHSC
University of Colorado Health Sciences Center -
UCHT
University Central Hospital of Turku -
UCI
User-Computer Interface Updated Coordinating Instructions University of California, Irvine Urethral catheter in Urinary catheter in Unique Customer Identification... -
UCIA
UCI MEDICAL AFFILIATES, INC. -
UCID
Unrestricted CI -
UCIF
User Console Interface -
UCIIR/SAL
Uncooled Imaging Infrared/Semi-Active Laser -
UCIM
Universal Communication Interface Module
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.414 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemOccupations III
201 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"