- Từ điển Viết tắt
USBR
- United States Bureau of Reclamation
- United States A BRIDGE CONSTRUCTION OF NY, INC.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
USBRO
United States Base Requirements Overseas US Base Requirements Overseas -
USBS
Unified S-Band System United States Bureau of Standards User signalling bearer service -
USBU
United States A BROADBAND, INC. -
USBV
U.S.A. SUNRISE BEVERAGES, INC. -
USBX
GE Rail Services - also FSHX, GEMX, GENX, MASX, MPLX, MWSX, NACX, NADX, NAFX, NAHX, NCFX, NCRX, NCTX, NIFX, NIHX, NIRX, NJDX, NWX, OILX, PCEX, PCSX, QOCX,... -
USB^B
USB CAP III -
USB^C
USB CAPITAL IV -
USB^D
USB CAP V -
USB^E
USB CAP VI -
USB^F
USB CAP VII -
USB^G
USB CAP VIII -
USB^H
US BANCORP DEL -
USC
United States Code - also U.S.C. University of Southern California United States Citizen Under Separate Cover - also u.s.c. Unified soil classification... -
USC&GS
United States Coast and Geodetic Survey - also USCGS -
USC-GARP
United States Committee for GARP -
USC-REMT
University of Southern California Repeatable Episodic -
USCA
United States Code Annotated - also U.S.C.A. Unit- Specific Correlation Approach Ultrasound contrast agents - also UCA, UCAs and USCAs Ultrasound contrast... -
USCAR
United States Council for Automotive Research -
USCAs
Ultrasound contrast agents - also UCA, UCAs and USCA Universities Standard Classification of Academic Subjects -
USCC
United States Criminal Code United States Chamber of Commerce United States Criminal Court
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.