- Từ điển Viết tắt
VQ
- Venturi Quench
- Ventilation perfusion scan
- Ventilation Quotient
- Video Quality
- Voice quality
- Vector Quantification
- Vector Quantization
- Ventral quadrant
- Verbal IQ - also VIQ
- Verification/Qualification
- Vocational Qualification
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
VQA
Victorian Qualifications Authority -
VQAR
Vendor quality assurance representative -
VQC
Vibrant Color Quality - also VCQ -
VQCT
Volumetric quantitative computed tomography -
VQE
Visa Qualifying Examination Voice Quality Enhancement -
VQEG
Video Quality Experts Group -
VQF
Variable Quarterly Forecast Vector Quantization Format -
VQGI
VENTUREQUEST GROUP INC. -
VQI
Virtual Query Interface -
VQL
Variable Quantizing Level Virtual Query Language Vector Quantizing Level
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.407 lượt xemThe City
26 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemAn Office
235 lượt xemMath
2.092 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemIn Port
192 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"