Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

VTSS

  1. ICAO code for Hat Yai International Airport, Hat Yai, Thailand
  2. Vancouver Technical Secondary School
  3. Vehicle Theft Security System
  4. VITESSE SEMICONDUCTOR CORP.
  5. Vitesse Semiconductor Corporation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • VTST

    Variational transition state theory
  • VTSYF

    VITASOY INTERNATIONAL HOLDINGS LTD.
  • VTT

    Video Teletraining Vacuum Tower Telescope Vascular transit time Video Teleconferencing Terminal Virtual Turn Tables Valtion Teknillinen Tutkimuskeskus...
  • VTTCF

    VRB VANTECK TECHNOLOGY CORP.
  • VTTR

    Virtual Test and Training Range
  • VTU

    Very High Data Rate Digital Subscriber Line Transceiver Unit VDSL Transceiver Unit Virginia Tech Union Visweswaraiah Technological University Video Teleconferencing...
  • VTU-C

    VDSL Transceiver Unit - Central
  • VTU-O

    Very High Data Rate Digital Subscriber Line Transceiver Unit at the Optical Network Unit
  • VTU-R

    VDSL Transceiver Unit - Remote VDSL Transceiver Unit - Remote Terminal
  • VTUAV

    Vertical take-off Tactical Unmanned Aerial Vehicle Vertical take-off-and-landing Tactical Unmanned Aerial Vehicle Vertical Take-off Unmanned Aerial Vehicle...
  • VTV

    Vacuum Thermal Valve Vanguard Value VIPERs
  • VTVL

    Vertical Takeoff Vertical Landing
  • VTVM

    Vacuum Tube Volt Meter Vacuum Tube Voltage Meter Vacuum tube voltmeter
  • VTWN

    V-TWIN ACQUISITIONS, INC.
  • VTWS

    Vertical taut-wire sensor
  • VTX

    VORTOX Vertex - also V VideoTeX VERTEX COMMUNICATIONS CORP.
  • VTXPF

    VICTREX PLC.
  • VTXVF

    VERTEX VENTURE HOLDINGS LTD.
  • VTXX

    VERTX CORP.
  • VTY

    Virtual teleTYpewriter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top