- Từ điển Viết tắt
WMASP
Các từ tiếp theo
-
WMATA
Washington Metropolitan Area Transit Authority -
WMAs
Wall motion abnormalities - also WMA White matter abnormalities -
WMB
War Memorial Building Williams Companies, Inc. Write Me Back -
WMBC
WEST MILTON BANCORP, INC. -
WMBRF
WILLIAM BAIRD PLC -
WMBT
Western Michigan Board of Trustees -
WMBYY
WEMBLEY, PLC -
WMC
Workflow Management Coalition - also WFMC Waste Management Compartment World Meteorological Center Western Mining Corporation Western Mapping Center Whole... -
WMCAR
West Midlands Congenital Anomaly Register -
WMCC
Worldwide Military Command and Control
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Construction
2.680 lượt xemOccupations III
195 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemHouses
2.219 lượt xemA Classroom
174 lượt xemThe Family
1.417 lượt xemMath
2.090 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?