- Từ điển Viết tắt
WS
- Wait State
- Weapon System - also W/S
- Work Station - also W/S
- Western Samoa
- Water Supply
- Web Services
- Wind Shear - also W/S
- Work Status
- WorkSpace
- Work Statement
- Water-soluble
- Wet Scrubber
- WORKING STORAGE
- Wind speed
- Samoa
- Waardenburg syndrome
- Wairoa School
- Waardenburg's syndrome
- Wolfram syndrome - also wfs
- Web Service - also Web Service
- Werner syndrome - also wrn
- Workstation - also W and Workstn
- Werner's syndrome - also WRN
- Wall stress - also WSt
- Warhead section - also WHS and WHDS
- Women in Science - also WIS
- Warthin-Starry - also W-S
Các từ tiếp theo
-
WS-30
WANG SYSTEM 30 -
WS-AtomicTransaction
Web Services Atomic Transaction -
WS-CAF
Web Services Composite Applications Framework -
WS-CDL
Web Services Choreography Description Language -
WS-CF
Web Service Coordination Framework -
WS-I
Web Services Interoperability organization - also WSIO Web Services Interoperability - also WSI Web Services - Interoperability -
WS-Inspection
Web Services Inspection Language - also WSIL -
WS-License
Web Services License Language -
WS-PolicyAssertion
Web Services Policy Assertions Language -
WS-PolicyAttachment
Web Service Policy Attachment
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Underwear and Sleepwear
268 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemEveryday Clothes
1.359 lượt xemMath
2.090 lượt xemPrepositions of Motion
187 lượt xemBirds
356 lượt xemPleasure Boating
185 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này