Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

XB

  1. X - Bar
  2. X-Band
  3. Ex Bonus - also Ex b.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • XBCTV

    X-Band Compatibility Test Van
  • XBD

    Xylan-binding domain
  • XBDL

    EXtensible Business Document Language XML Business Document Library
  • XBEL

    XML Bookmark Exchange Language
  • XBET

    ASDAR GROUP
  • XBIOS

    Extended Basic Input Output System
  • XBJ

    IATA code for Birjand Airport, Birjand, Iran
  • XBK

    IATA code for Ceyzeriat Airport, Bourg-en-bresse, France
  • XBL

    EXtensible Binding Language EXtreme spam Blocking List Extensible Bindings Language Xml Binding Language
  • XBM

    EXTENDED BASIC MODE X BitMap X-Window Bit Map X-Windows Bitmaps
  • XBML

    EXtended Business Modeling Language
  • XBMSP

    XBox Media Streaming Protocol
  • XBOX

    XBOX TECHNOLOGIES, INC.
  • XBP

    XBase Parts IATA code for Bridgeport Municipal Airport, Bridgeport, Texas, United States
  • XBP-1

    X-box binding protein 1 - also XBP1
  • XBP1

    X-box binding protein 1 - also XBP-1
  • XBRL

    EXtensible Business Reporting Language EXtensible Business Report Language
  • XBSA

    X/Open Backup Services API
  • XBSS

    X-ray Background Survey Spectrometer
  • XBT

    X - Bar Tandem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top