Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

XDSL

  1. MPHASE TECHNOLOGIES, INC.
  2. X Digital Subscriber Line
  3. X-Type Digital Subscriber Line

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • XE

    Xenon - also X EXecution Environment Xerotic eczema Extreme Edition
  • XEBIF

    XEBIO CO. LTD.
  • XED

    XML Enabled Directory
  • XEDA

    AXEDA SYSTEMS, INC.
  • XEDI

    XML Electronic Data Interchange
  • XEDR

    XEDAR CORP.
  • XEDS

    X-ray energy-dispersive spectrometry
  • XEE

    Xenopus egg extract
  • XEG

    Xyloglucan-specific endoglucanase
  • XEGS

    XE Game System
  • XEIYQ

    XEIKON N.V.
  • XEL

    Xcel Energy Inc.
  • XEL^A

    XCEL ENERGY INC - also XEL^B, XEL^C, XEL^D, XEL^E and XEL^G
  • XEL^B

    XCEL ENERGY INC - also XEL^A, XEL^C, XEL^D, XEL^E and XEL^G
  • XEL^C

    XCEL ENERGY INC - also XEL^A, XEL^B, XEL^D, XEL^E and XEL^G
  • XEL^D

    XCEL ENERGY INC - also XEL^A, XEL^B, XEL^C, XEL^E and XEL^G
  • XEL^E

    XCEL ENERGY INC - also XEL^A, XEL^B, XEL^C, XEL^D and XEL^G
  • XEL^G

    XCEL ENERGY INC - also XEL^A, XEL^B, XEL^C, XEL^D and XEL^E
  • XENDOS

    XENical in the prevention of Diabetes in Obese Subjects
  • XENO

    XENOMETRIX, INC.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top