Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ác cảm

Thông dụng

Danh từ

Antipathy, aversion, enmity, bad blood, ill feeling
ác cảm với người nào
To have an enmity against someone, to be antipathetic to someone
hai người con dâu ấy rất nhiều ác cảm với nhau
there is a lot of bad blood (ill feeling) between those two daughters-in-law

Xem thêm các từ khác

  • Ác chiến

    Động từ: to fight violently, to fight fiercely, trận ác chiến, a violent fight, a fight to the finish
  • Mo rát

    (in ấn) proofs.
  • Ác khẩu

    như ác miệng
  • Ác là

    danh từ, magpie
  • Mờ sáng

    dawn, daybreak.
  • Ác miệng

    tính từ, foul-mouthed, foul-tongued
  • Ác mó

    danh từ, parrot, shrew, termagant
  • Mô tê

    chẳng biết mô tê gì cả to know anything at all; not to make head or tail of something.
  • Ác mô ni ca

    danh từ, mouth-organ
  • Mo then

    mountain sorceers.
  • Mở tiệc

    give a banquet, banquet., mở tiệc chiêu đãi, to give a banquet in honour of somebody, to hold a recaption.
  • Ác nghiệt

    tính từ, cruel, venomous, harsh, spiteful
  • Ác ôn

    danh từ, tính từ, enemy-hired killer, wicked thug, ruffianly, thug-like
  • Ắc qui

    Danh từ: battery, nạp ắc qui, to charge a battery
  • Mô tô thuyền

    side-car.
  • Ác quỷ

    danh từ, demon, fiend
  • Mõ tòa

    (từ cũ) usher, bailiff.
  • Ác tâm

    danh từ, malice, malignity, ill will
  • Mở toang

    open (the door) wide.
  • Nghiên cứu sinh

    post-granduate., research student
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top