Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ác tâm

Thông dụng

Danh từ
Malice, malignity, ill will

Xem thêm các từ khác

  • Mở toang

    open (the door) wide.
  • Nghiên cứu sinh

    post-granduate., research student
  • Ác thú

    danh từ, beast of prey
  • Mơ tưởng

    Động từ., to dream.
  • Mơ ước

    Động từ., to dream of.
  • Á-căn-đình

    Danh từ: argentina, argentine, tính từ, người á-căn-đình, argentinian, argentinian
  • Mổ xác

    (y học) make a autopsy., sự mổ xác, autopsy.
  • Mổ xẻ

    Động từ., to operate; to dissect; to anatomise.
  • Moay ơ

    (cơ khí) hub.
  • Ai ai

    everyone, everybody, ai ai đều cũng phải chết, everyone is mortal, ai ai cũng khao khát yêu và được yêu, everyone aspires to love and...
  • Ái ân

    danh từ, Động từ, tender love, conjugal affection, passion, to live in conjugal affection
  • Mộc bản

    wood-block., mộc bản tranh dân gian, the wood-blocks of folk woodcuts.
  • Ai đời

    fancy, ai đời tờ báo lá cải như thế mà cô ta vẫn đọc, fancy her reading such a rag!
  • Móc câu

    chè móc câu fishhook shaped tea, high quality tea.
  • Ái hữu

    danh từ, friendly society, guild
  • Mộc dục

    (từ cũ) clean joss statues.
  • Ái nam ái nữ

    Tính từ: hermaphroditic, bisexual, androgynous, người ta đồn rằng anh ta ái nam ái nữ vì anh ta thích...
  • Phó bản

    copy, duplicate., copy, duplicate
  • Mộc già

    (từ cũ) cangue.
  • Ai nấy

    each and all, one and all, cả công ty ai nấy đều thương tiếc anh ta, the whole company, each and all, regret his death
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top