Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Án mạng

Thông dụng

Danh từ

Murder
đêm qua cuộc hỗn chiến giữa hai băng găngxtơ ấy đã dẫn đến án mạng
last night, the dogfight between those two bands of gangsters resulted in a murder

Xem thêm các từ khác

  • Móp

    sunken., Đầu đã bạc má đã móp, to already have hoary hair ad sunken cheeks.
  • Ăn mảnh

    Động từ, to work stealthily for one s own profits
  • Ăn mày

    Động từ, Danh từ: beggar, to beg (for a living, for aid..), ăn mày đòi xôi gấc, beggars must not be choosers
  • Móp mép

    baddly dented., cái hộp móp mép, a badly deted box.
  • Ngành nghề

    trade, profession, career., branch of work, industry, line, métier, trade, hướng dẫn chọn ngành nghề, to guide (someone) in the choice of a...
  • Ăn mừng

    Động từ: to celebrate (with feasts and rejoicings), ăn mừng chiến thắng, to celebrate a military victory,...
  • An nam

    %%vietnam was named an nam under the chinese and french dominations.
  • Ăn năn

    Động từ: to repent, to show repentance (remorse, penitence), to eat humble pie, kẻ sát nhân ấy không chút...
  • Ẩn nấp

    Động từ: to take cover, lợi dụng địa hình địa vật để ẩn nấp, to take advantage of the terrain...
  • Một cách

    in a... manner, in a... way.
  • Ẩn náu

    Động từ: to lurk, kẻ giết người ẩn náu trong khu rừng rậm rạp, the murder was lurking in the dense...
  • Một chạp

    the eleventh and the twelfth lunar months; the end of the year.
  • An nghỉ

    Động từ: to rest in peace and quiet, nơi an nghỉ cuối cùng, the last home, the last resting-place, người...
  • Ân nghĩa

    Danh từ: feeling of gratitude (for favour received..), mang nặng ân nghĩa trong lòng, to entertain a feeling...
  • Một chốc

    an instant., tôi đi một chốc về ngay, i shall be back in an instant.
  • Một chút

    a little; moment; instant; a taste., một chút nữa, a little more.
  • Ăn người

    Động từ, to gain advantage over others by one's wits, to get the better of others by one's wits
  • Mọt cơm

    useless outh, parasite.
  • Mọt dân

    extortioner (nói về qua ại thời trước).
  • Một dạo

    for a time, for some time., một dạo trông anh ấy đã khá, he looked better for a time.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top