Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Áo tơi

Thông dụng

Danh từ
Palm-leaf raincoat

Xem thêm các từ khác

  • Áo trấn thủ

    danh từ, padded cotton waistcoat
  • Mục kỉnh

    danh từ., gig-lamps, specs.
  • Ao ước

    Động từ: to wish for, to long for, to crave for, các trẻ mồ côi này ao ước được đi thăm lăng bác...
  • Áo vệ sinh

    danh từ, cotton sweater
  • Mục sư

    pastor, clergyman.
  • Ảo vọng

    Danh từ: fantastic hope, fantastic wish, không nên có ảo vọng giành độc lập tự do bằng phương pháp...
  • Mục súc

    (từ cũ) grazing animals.
  • Áo xống

    Danh từ: untidy clothes, tôi chẳng biết cô ta dám mặc áo xống giữa ban ngày hay không, i don t know...
  • Ấp a ấp úng

    xem ấp úng (láy).
  • Mục trường

    (ít dùng) grazing-ground, grazing-land.
  • Áp bức

    Động từ: to oppress, Danh từ: oppression, áp bức các tộc người thiểu...
  • Áp chảo

    Tính từ: half-fried, saute, thịt áp chảo, saute meat
  • Áp chế

    Động từ: to tyrannize, to persecute, họ sẵn sàng áp chế các đối thủ chính trị của mình, they...
  • Ấp chiến lược

    strategic hamlet.
  • Áp đảo

    Động từ: to overwhelm , to overpower, áp đảo tinh thần địch, to psychologically overwhelm the enemy, bọn...
  • Áp giải

    Động từ: to escort, to conduct under escort, cảnh sát áp giải một tên tội phạm nguy hiểm từ toà...
  • Mùi gì

    mere nothing; nothing at all; not much., nóng thế này mà uống một chén nước chè nhỏ thì mùi gì, only one small cup of tea in this hot...
  • Áp tải

    Động từ, to convoy
  • Ấp ủ

    Động từ: to nurse, to nurture, to harbour, to cherish, to entertain, ấp ủ những tham vọng lớn lao, to...
  • Mũi giùi

    point where an attack is focussed, focus (of an attack).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top