Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Áp suất dầu (nhớt)

Ô tô

Nghĩa chuyên ngành

oil pressure
cảm biến áp suất dầu (nhớt)
oil pressure sensor
công tắc áp suất dầu (nhớt)
oil pressure switch
đèn báo áp suất dầu (nhớt)
oil pressure warning light
đồng hồ áp suất dầu (nhớt)
oil pressure gauge

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top