Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ê a

Thông dụng

Động từ
to read loudly and unceasingly

Xem thêm các từ khác

  • Thánh đản

    danh từ, saint's birthday
  • Ê chề

    tính từ, shameful
  • Thánh địa

    danh từ, the holy land
  • Ế chồng

    (dành cho đàn bà) to be on the shelf
  • È cổ

    Tính từ: back-bending, gánh nặng è cổ, a load of back-bending weight
  • Thánh giá

    danh từ, the cross, imperial carriage
  • Ê cu

    xem đai ốc
  • Thanh giáo

    danh từ, puritanism
  • E dè

    Động từ, to fear; be shy of
  • Thánh gióng

    %%the thánh gióng (saint gióng or phù Đổng thiên vương) legend is the first one highlighting the anti-aggression spirit of the vietnamese people....
  • Ê Đê

    %%divided into kpa krung, adtham, mthur, ktul..., Ê Đê ethnic group with more than 160,000 inhabitants living in the heart of Đắc lắc highlands,...
  • Thành hình

    Động từ, to form up, to take shape
  • Ê ê

    xem ê (láy).
  • Thanh hoá

    %%thanh hoá is a large province of central vietnam. thanh hoá is composed of three categories of mountain, plain and mid-land terrains. its coastline...
  • Ê hề

    tính từ, abudant; profuse
  • Thành hôn

    Động từ, to get married
  • Thanh kiếm

    tính từ, morally pure
  • Ê kíp

    team; gang.
  • E lệ

    tính từ., coy; shy; bashful
  • Thành kính

    danh từ, sincerely reverent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top