Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Êm dẹp

Thông dụng

In agreement, united.
Vợ chồng êm đẹp thì mọi việc thuận buồm xuôi gió
If husband and wife are in agreement everything is plain-sailing.

Xem thêm các từ khác

  • Thanh tao

    tính từ, refined, mannered
  • Em em

    a little smaller., cái lọ hoa kia cũng em em cái này, that flower-vase is a little smaller than this one.
  • Thành thân

    Động từ, to get married
  • Em gái

    danh từ, younger sister
  • Êm giấc

    sleep soundly, sleep like a log.
  • Em họ

    danh từ, cousin
  • Ém nhẹm

    Động từ, to hush up; to smother up
  • Em nuôi

    younger adoptive brother (sister).
  • Em rể

    brother-in-law (one's younger sister's husband).
  • Thanh thiên

    danh từ, blue sky
  • Êm ru

    very mild, very soft., smooth-sailing, plain-sailing., nói ra những lời êm dịu như rót vào tai, to utter very mild words highly pleasing to...
  • Êm thấm

    tính từ, peaceful; amicable
  • Em út

    youngest sibling, youngest sister, youngest brother., greenhorn., chấp gì hạng em út, never mind such greenhorns.
  • Em vợ

    brother-in-law, sister-in-law (one's wife's younger sibling).
  • Thánh thượng

    danh từ, emperor, king
  • Én

    Danh từ: swallow; swift, én biển, sea-swallow
  • Eng éc

    xem éc (láy).
  • Thanh tịnh

    tính từ, tranquil, restful
  • Ếnh

    swell (nói về bụng)., (đùa) be big with child., uống nhiều nước quá ễnh bụng, to have a swelling belly for having drunk too munch water.,...
  • Ếnh bụng

    xem ếnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top