Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ít nhiều

Mục lục

Thông dụng

Phó từ
a little

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

more or less

Xem thêm các từ khác

  • Ít ỏi

    tính từ, exiguous, very little
  • Nặng gánh

    carry a burden (of love, of responsibility, of family...).
  • Nâng giấc

    take great care of (elderly people)., nâng giấc mẹ già, to take great care of one's mother.
  • Nàng hầu

    danh từ., young concubine.
  • Nặng hơi

    have a strong breath.
  • Năng khiếu

    aptitude, gift., có năng khiếu về toán, to have (show) an aptitude for mathematics.
  • Nặng lãi

    at a high rate of interest.
  • Nặng lời

    Động từ., to use strong words.
  • Ban ân

    như ban ơn
  • Nặng mặt

    make (pull, put on. wear) a long face., không biết nó tức tối gì mà cứ nặng mặt ra, he is pulling a long face because he is angry at no...
  • Nắng mưa

    life's hardships., nắng mưa thui thủi quê người một thân nguyễn du, to face alone the life's hardships in a strange land.
  • Bần bật

    Tính từ: tremulous, chân tay run bần bật như lên cơn sốt, his limbs trembled tremulously like in a fit...
  • Nằng nặc

    ask with annoying insistence., thằng bé nằng nặc đòi bế đi chơi, the little boy asked with annoying insistence to be taken for a walk.
  • Nặng nề

    tính từ., heavy ; lumbering.
  • Bạn bầy

    (cũ; ít dùng) như bạn bè
  • Nặng nhọc

    hard., công việc nặng nhọc, hard work
  • Bạn bè

    (cũng nói) bè bạn friends.
  • Nâng niu

    take a loving care of., mẹ nâng niu con, a mother that takes a loving care of her baby.
  • Năng nổ

    tính từ., ditigent, zealous.
  • Bận bịu

    (to be) busy, bận bịu công tác, busy with one's work
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top