Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ít tuổi

Thông dụng

Still young.
Còn ít tuổi nên chưa muốn lập gia đình
As he is still young, he does not want to get married yet.

Xem thêm các từ khác

  • Ỉu

    tính từ, doughy; soggy
  • Ỉu xịu

    như ỉu
  • Ka ki

    danh từ, khaki
  • Ka li

    danh từ, potassium
  • Kế bên

    close by , close at hand .
  • Kẻ cắp

    danh từ, thief
  • Kể chi

    take no notice of, have no regard for., tụi nó kể chi đến đạo lý, they take no notice of morality., nó thì còn kể chi đến ai, that...
  • Kẻ chợ

    capital, urban area., người kẻ chợ, the people from the capital. a native of the capital , the urban people; a towndweller.
  • Kê cứu

    carry out research on., kê cứu điển cố, to carry out research on historical references.
  • Kế đến

    immediately after, after that .
  • Kế đó

    xem kế
  • Kẻ gian

    evidoer ( a thief, a burglar, a spy, etc...)
  • Kê giao

    sodomy.
  • Kẻ giờ

    somebody., ta đây kẻ giờ, to be pround of being somebody .
  • Kế hoạch hoá gia đình

    family planning.
  • Kè kè

    carry always., lúc nào cũng kè kè cái xà cột, to always carry a leather shoulder-strap bag.
  • Kẻ khó

    pauper, the poor (nói khái quát)., beggar.
  • Kể lể

    spin a long yarn, tell in a lengthy way, tell a shaggy-dog story (mỹ)., bà cụ kể lễ về công việc của cháu chắt, the old lady spun a...
  • Kế mẫu

    như mẹ kế
  • Kẽ nách

    next door., láng giềng ở ngay kẽ nách, a neighbour who lives just next door
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top