Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ô mai

Thông dụng

Salted dry apricot; sugared dry apricot.
Salted (sugared) dry carambola (tamarind...).
Ô mai me
Sugared dry tamarind.

Xem thêm các từ khác

  • Ổ mối

    danh từ., termitary; termitarium.
  • Ở mùa

    earn one's living as a seasonal servant, serve as a causual servant.
  • Ở mướn

    serve (a family) for wages.
  • Ở năm

    serve (a family) on a long-term basis.
  • Ớ này

    hallo, hello.
  • Ở nể

    (địa phương) như ở không
  • Chẳng ai

    nobody, none., chẳng ai chịu được một thái độ như vậy, nobody can stand such an attitude.
  • Chẳng bằng

    would rather
  • Ô nhục

    ignoble; ignominious., sự đầu hàng ô nhục, an ignoble surrender.
  • O o

    snore., cock-a-doodle-doo., ngáy o o, to snore., gà gáy o o, the cock crowed cock-a-doodle-doo.
  • Chẳng bao lâu nữa

    soon, before long.
  • Chẳng bõ

    not to be worth-while.
  • Chẳng bù

    unlike, ngày nay không ai đói không ai rách chẳng bù với ngày xưa làm đầu tắt mặt tối mà vẫn không đủ ăn, nowadays, none...
  • O oe

    baby s cry.
  • Chẳng cần

    not to care, not to need., tôi chẳng cần quan tâm anh là ai, i don't care who you are., anh ta chẳng cần ai nhắc nhở anh ta điều đó,...
  • Chang chang

    (nói về trời nắng) blazing, nắng hè chang chang, the summer sun blazes down
  • Chằng chéo

    criss-cross, những đường chằng chéo trên bản đồ, criss-cross lines on a map
  • Ở rể

    như gửi rể
  • Chẳng chi

    at last., chẳng chi nó cũng là em anh, at last, he's your younger brother.
  • Ở riêng

    settle down to married life., cô ta đã ra ở riêng, she has settled down to married life.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top