Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ô tặc cốt

Thông dụng

(dược)Cuttle bone.

Xem thêm các từ khác

  • Chẳng dè

    not to expect., chẳng dè nữa đường xe hỏng, we didn't expect the car to break down half - way.
  • Ô tạp

    miscellaneous, hodge-podge-like.
  • Chẳng gì

    for all that
  • Ở thuê

    rent a house, live in a rented house., như ở mướn
  • Ô thước

    (văn chương, cũ)the crow and the magpie., cầu ô thước, bridge built by the crow and the magpie (for lovers).
  • Chàng hảng

    Động từ., to straddle
  • Chẳng hề

    never
  • Chẳng hề gì

    not to matter, be none the worse., Điều ấy chẳng hề gì, it doesn't matter., nó ngã nhưng chẳng hề gì, he had a fall but was none the...
  • Chẳng là

    như chả là
  • Ô tô ca

    coach
  • Chàng làng

    (động vật) shrike (chim).
  • Chẳng lẽ

    there is no reason why
  • Chẳng may

    unfortunately
  • Ở trần

    have bare back, be half-naked.
  • Chẳng nề

    not to mind
  • Chẳng những

    not only, hàng sản xuất ra chẳng những nhiều mà còn tốt, the goods produced are not only abundant but also of good quality, chẳng những...
  • Chăng nữa

    even of., có phải đi bộ suốt chăng nữa tôi cũng sẽ đến đó, even if i have to walk all the way, i'll get there.
  • Ô trọc

    tính từ., impure, corrupt.
  • Chẳng qua

    only, just, that is all there is to it, chẳng qua là một lời nói đùa, it was only a joke, it was a joke, that was all there was to it, chẳng...
  • Chẳng quản

    not to mind (difficulty..)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top