Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ô xít

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

oxide

Xem thêm các từ khác

  • Ổ xoay

    pivot bearing
  • Oằn

    to bend; to sag; to curve., buckle, buckled, crooked, swag, yield, yielding, cái đinh oằn mất rồi, the nail has curved.
  • Oanh tạc

    bomb from the air, drop bombs by plane., blitz
  • Oát kế

    power meter, wattmeter
  • Tập dữ liệu

    data book, data file, data sets, tập dữ liệu ghép nối, concatenated data sets
  • Cái đục lỗ mộng

    firmer chisel, mortise chisel, ripping chisel
  • Cái đục lòng máng

    gouge chisel, hollow chisel, round nose chisel
  • Cái đục máy

    bolt chisel
  • Cái đục tròn

    hollow chisel, round chisel, round nose chisel
  • Động cơ nối tiếp

    series-wound motor, series motor
  • Động cơ phản lực

    jet engine, jet machine, prolulsor, propulsive jet, pulse jet, reaction engine, reaction motor, nhiên liệu động cơ phản lực, jet engine fuel,...
  • Động cơ phân luồng

    bypass engine, ducted fan
  • Oát kế điện động học

    electrodynamic wattmeter, giải thích vn : dụng cụ đo dòng điện có tần số thấp bằng oát , hoạt động bằng mômen quay giữa...
  • Oát kế nhiệt

    thermal wattmeter, giải thích vn : là thiết bị dùng để giữ nhiệt được nhận dạng bởi cặp nhiệt điện phổ biến là thiết...
  • Oát kế tĩnh điện

    electrostatic wattmeter, giải thích vn : dụng cụ đo điện áp cao bằng wat bằng lực tĩnh [[điện.]]giải thích en : an instrument...
  • Obitan

    orbital, obitan phân tử, molecular orbital, phức chất obitan ngoài, outer orbital complex, phức obitan trong, inner orbital complex
  • OC

    screw, degree celsius [centigrade]
  • Ốc an toàn

    nut lock
  • Ốc bắt kim khí

    machine screw
  • Ốc bít kín

    foundation bolt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top