Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ôm

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To embrace; to hug; to take in one's arms.
ôm đầu
to take one's head in one's hands.
Nurse; nurture.
ôm một giấc mộng to lớn
to nurture a great dream.
To take on;
ôm nhiều việc quá
to take on too many jobs.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

embrace

Y học

Nghĩa chuyên ngành

amplexus
slim

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

braise
lot
lean
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top