Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ôxy hoá

Chuyên ngành

Hóa học

to oxidize
Kim loại bị ôxy hoá khi đưa ra không khíphản ứng mạnh với nước
The metal oxidizes when exposed to air and reacts violently with water
Có thể bị ôxy hoá
Liable to rust; Oxidizable
Chất làm cho chất khác bị ôxy hoá
Oxidizing agent; Oxidant; Oxidizer
Phản ứng ôxy hoá khử
Oxidation-reduction reaction

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top