Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ăn ý

Thông dụng

To be in agreement (in harmony) with one another, to sympathize with one another
đôi bạn rất ăn ý với nhau
two friends sympathize deeply with each other
mỗi người một ý chẳng ai ăn ý với ai
pull devil, pull baker; none is in agreement with any other
Acting harmoniously, acting in perfect teamwork
các cầu thủ chơi rất ăn ý với nhau
The players are performing in perfect teamwork
phối hợp cho ăn ý
to coordinate in teamwork

Xem thêm các từ khác

  • Ang

    danh từ, crock; container for areca-nuts and betel
  • Mũ tai bèo

    narroww-brimmed soft cap.
  • Mù tạt

    mustard.
  • Áng chừng

    approximately
  • Mù tịt

    [be] completely unaware, [be] utterly ignorant.
  • Ắng họng

    Động từ: to remain silent, to be silenced, đuối lý nên phải ắng họng, running short of argument, he...
  • Mũ trùm đầu

    hood (fastened to a coat).
  • Mụ vườn

    midwife (hàm ý khinh).
  • Angiang

    %%angiang is a province in the western region of south-vietnam. the province is inhabited by the kinh (92% of the total population), the khmer (5%), the...
  • Anh ách

    xem ách
  • Anh ánh

    gleaming, glimmerring
  • Anh chị

    ringleader, chieftain
  • Mua bán

    Động từ., to trade, to buy and sell.
  • Mưa bay

    spray-like rain.
  • Mua buôn

    buy whosale.
  • Mua chuộc

    Động từ., to bribe; to buy over.
  • Mưa dầm

    lasting rain.
  • Anh hùng ca

    Danh từ: epic, saga, lịch sử việt nam quả là một thiên anh hùng ca bất diệt, vietnamese history is...
  • Anh hùng chủ nghĩa

    characteristic of self-seeking heroism, adventurous, reckless
  • Mua đường

    go by a longer way than asual.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top