Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ăn ở

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To be accommodated, to be housed
chỗ ăn nơi ăn chốn
accommodation, housing
cần thêm nơi ăn chốn cho người nghèo
more housing is needed for poor people
chỗ ăn tồi tàn
to be poorly housed
điều kiện ăn tồi tàn
poor housing conditions
nhà khách này thể lo việc ăn cho hai mươi du khách nước ngoài được hay không
is this guest-house able to accommodate twenty foreign tourists?
To conduct oneself, to behave
tôi muốn biết các con tôi ăn như thế nào đối với mẹ chúng
I want to know how my children behave towards their mother
tôi mong rằng anh sẽ ăn đàng hoàng hơn
I hope you will behave yourself (conduct yourself) better
ta một người ăn đàng hoàng tồi tệ
she is a well-behaved/ill-behaved woman
cách ăn cách ứng xử
behaviour, conduct
ăn tình nghĩa
to behave with sense and sentiment
hai gia đình này luôn ăn tốt đẹp với nhau
these two families are always on good terms with each other
ăn lông lỗ
to live as a savage
ăn xổi thì
to live by makeshifts

Xem thêm các từ khác

  • Một ít

    a little bit, a tiny bit, a dash.
  • Một khi

    once.
  • An phận

    Động từ: to feel smug, Tính từ: complacent, tư tưởng an phận, smugness,...
  • Một lèo

    at a stretch, at one sitting., làm một lèo sáu tiếng liền, to work for six hours at a stretch.
  • Một lòng

    whole-heartedly., một lòng một dạ ý mạnh hơn
  • Ăn quịt

    Động từ: to evade paying, to refuse to pay, chủ ăn quịt tiền công của thợ, the employer evades paying...
  • Ấn quyết

    danh từ, exorcism (by a sorcerer)
  • Ăn rở

    Động từ, to be capricious about food
  • Ăn rỗi

    Động từ: to devour voraciously, gia đình đông con ăn như tằm ăn rỗi, the large family consumes food...
  • Một mai

    one day, one of these days.
  • Án sát

    danh từ, feudal provincial mandarin in charge of criminal cases
  • Một mặt ... một mặt

    on the one hand..., on the other [hand].
  • Một mực

    như nhất mực
  • Mọt sách

    bookworm, bookish person.
  • Ăn sương

    Động từ: to be a night-bird, to walk the streets, gái ăn sương, street-walker, street-girl, nghề ăn sương,...
  • Một thể

    at the same time, on the same occasion, at one.
  • An tâm

    xem yên tâm
  • Một tí

    a little bit, amoment., chờ một tí, a moment, please!, hơi một tí, at the slightest thing., hơi một tí là giận, to take offence at the...
  • An táng

    Động từ: to bury, an táng một cựu chiến binh bên cạnh những người bạn chiến đấu của ông...
  • Ăn thề

    Động từ: to take oath, to swear brotherhood (loyalty...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top