- Từ điển Việt - Anh
Ăn mòn
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
To eat away, to corrode, to erode
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
abrasivity
caustic
corrode
corrodible
corrosion
corrosive
eat (away)
erode
erosional
erosive
etch
etching
fret
pit
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
attack
corrode
Xem thêm các từ khác
-
Sự tinh cất
rectifying, rectification, rectification, sự tinh cất gián đoạn, batch rectification, sự tinh cất liên tục, continuous rectification -
Sự tinh chế
cleaning cleaner, fining, finishing, processing, purification, refinement, refining, smoothing, fining, rectification, refining, sự tinh chế hóa học,... -
Ký tự thay đổi
change character, ký tự thay đổi mặt chữ, face change character -
Ký tự thay thế
replacement character, sub (substitute character), substitute character, substitute character (sub), substitution character, token, wild card character,... -
Ký tự thuộc tính
attribute character, ký tự thuộc tính kết thúc, ending attribute character, ký tự thuộc tính khởi đầu, beginning attribute character -
Sự tính lại
interconversion, recast, recount (re-count) -
Sự tinh lọc (chất lỏng)
purification -
Sự tinh lọc nước
water conditioning, water purification -
Ký tự trên giây
characters per second, cps (characters per second) -
Ký tự trên giờ
cph (characters per hour) -
Ký tự trở về đầu dòng
carriage return character (cr), carrier return character (cre), cr (carriage return character), cre (carrier return character) -
Ký tự trống
blank character, character, null, null character, null character (null), space character, chuỗi ký tự trống, null character string, ký tự trong... -
Ký tự vấn tin
enquiry character, enquiry character (enq), inquiry character -
Ký tự xóa bỏ
reject character -
Ăn mòn lớp đồng
copper-strip corrosion, giải thích vn : một sự kiểm tra khả năng ăn mòn của một mẫu dầu mỏ , điều này được thể hiện... -
Ăn mòn thay thế
sacrificial -
Ăn mòn theo lớp
layer corrosion -
Ân nhân
danh từ, benefactor, benefactor, benefactress -
Ẩn nhiệt
latent heat, ẩn nhiệt bay, latent heat of vaporization, ẩn nhiệt bay hơi, latent heat of evaporation, ẩn nhiệt bay hơi, latent heat of vaporization,... -
Ẩn nhiệt bay hơi
latent heat of evaporation, latent heat of vaporization
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.